Khi bạn nộp đơn xin cấp bất kỳ chứng từ thuế nào qua đường bưu điện hoặc khi bạn nhận được kết quả thị thực tại Văn phòng xuất nhập cảnh, bạn có thể nghe thấy 2 thuật ngữ "Tem thuế(収入印紙)" và "Giấy thanh toán thay cho tiền mặt khi yêu cầu cấp giấy tờ qua bưu điện(定額為替)", bạn có biết chúng là gì không?
Đây sẽ là những kiến thức cần thiết khi bạn ở Nhật Bản, đặc biệt khi bạn liên quan đến các vấn đề liên quan đến thuế hay xin visa. Trong bài viết này BOW xin giới thiệu đến các bạn những điều khoản này là gì và mua ở đâu nhé!
・Tem thuế(収入印紙)
Tem thuế là một loại tem do chính phủ Nhật Bản phát hành để thu thuế, phí và các khoản phí khác trở thành doanh thu quốc gia và được gọi đơn giản là tem.
Giá trị trên mặt được in trên bề mặt, và hình dáng tương tự một tem thư. Chúng được sử dụng trong nhiều tình huống kinh doanh, ví dụ như thanh toán thuế tem và thuế đăng ký khi hợp đồng là một tài liệu có thuế hoặc khi giá trị trên mặt của biên nhận vượt quá một số tiền nhất định.
Có 31 loại tem thuế với mệnh giá khác nhau. Mệnh giá từ 1 yên đến 100.000 yên. Trong hầu hết các trường hợp, chỉ có thể mua tem thuế 200 yên tại cửa hàng tiện lợi, v.v. Nếu bạn cần các mệnh giá khác, hãy mua chúng tại bưu điện hoặc văn phòng luật sự. Vui lòng lưu ý rằng có một số điểm cần chú ý đối với phương thức thanh toán khi mua. Tem thuế, giống như tem, chỉ có thể mua bằng tiền mặt. Không thể sử dụng thẻ IC hoặc thẻ tín dụng để thanh toán.
Khác với tem, tem thuế đã mua không thể được hoàn lại bằng tiền mặt. Tuy nhiên, tem thuế chưa sử dụng hoặc tem thuế dán trên tài liệu thuế có thể được đổi tại bưu điện. Vui lòng lưu ý rằng tem thuế bẩn hoặc tem thuế được dán trên tài liệu thuế không thể được đổi.
・Giấy thanh toán thay cho tiền mặt khi yêu cầu cấp giấy tờ qua bưu điện(定額為替)
Đây là một phương thức chuyển đổi tiền mặt thành giấy thanh toán thay cho tiền mặt. Bạn có thể đăng ký dịch vụ này tại quầy gửi tiền tại Ngân hàng Japan Post hoặc bưu điện địa phương, cùng với phí đã quy định.
Tùy vào nhu cầu của bạn, sẽ có 12 loại giấy thanh toán thay cho tiền mặt mệnh giá cố định: 50 yên, 100 yên, 150 yên, 200 yên, 250 yên, 300 yên, 350 yên, 400 yên, 450 yên, 500 yên, 750 yên và 1000 yên. Nếu bạn muốn mua giấy thanh toán thay cho tiền mặt mệnh giá 1500 yen, bạn có thể nói "Hãy cho tôi một giấy thanh toán thay cho tiền mặt. Một phiếu 500 yen, một phiếu 1.000 yen." (定額小為替(ていがくこがわせ)をください。1000円を一枚、500円を一枚。) và nhân viên bưu điện sẽ cung cấp cho bạn các phiếu mệnh giá 500 yên và 1000 yên.
》 Ví dụ: Với giấy thanh toán thay cho tiền mặt trị giá 2.500 yên
➞ 2 tờ phiếu trị giá 1.000 yen (phí 400 yên) + 1 tờ phiếu trị giá 500 yên (phí chuyển tiền 200 yên) = Tổng số tiền thanh toán 3.100 yên
・ Phí giấy thanh toán thay cho tiền mặt mệnh giá cố định : 200 yên mỗi tờ
・ Phí tái phát hành giấy thanh toán thay cho tiền mặt mệnh giá cố định: 200 yên mỗi tờ
Phí đã bao gồm thuế tiêu thụ (bao gồm cả thuế tiêu thụ địa phương).
Giấy thanh toán thay cho tiền mặt mệnh giá cố định có hiệu lực trong 6 tháng kể từ ngày phát hành. Nếu quá thời hạn hiệu lực, bạn sẽ cần yêu cầu tái phát hành giấy thanh toán thay cho tiền mặt mệnh giá cố định.
Khi bạn ứng tuyển công việc được giới thiệu bởi BOW, BOW sẽ hỗ trợ bạn trong việc nộp đơn xin thuế và đơn xin thị thực nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào! Hãy kiểm tra các vị trí công việc đang mở tại BOW và ứng tuyển ngay cả khi bạn vẫn thiếu kinh nghiệm!